--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clupea sprattus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clupea sprattus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clupea sprattus
+ Noun
cá trích kê, cá trích cơm.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
brisling
sprat
Clupea sprattus
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
clupea sprattus
:
cá trích kê, cá trích cơm.
+
class myriapoda
:
giống class diplopoda
+
esprit de corps
:
tinh thần đồng đội
+
delmonico steak
:
bít tết thịt bò.
+
cocktail shaker
:
bình trộn rượu cốc tai.